Ý nghĩa của từ giải giáp là gì:
giải giáp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giải giáp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giải giáp mình

1

26 Thumbs up   5 Thumbs down

giải giáp


tước vũ khí của quân đội thua trận giải giáp bại binh (Từ cũ, Ít dùng) hạ vũ khí để đầu hàng xin giải giáp quy hàng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   6 Thumbs down

giải giáp


Hạ khí giới để xin hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải giáp". Những từ có chứa "giải giáp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giầ [..]
Nguồn: vdict.com

3

12 Thumbs up   9 Thumbs down

giải giáp


Hạ khí giới để xin hàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

9 Thumbs up   8 Thumbs down

giải giáp


Hạ khí giới để xin hàng.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< giả vờ giải trừ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa